Có 2 kết quả:
心猿意馬 xīn yuán yì mǎ ㄒㄧㄣ ㄩㄢˊ ㄧˋ ㄇㄚˇ • 心猿意马 xīn yuán yì mǎ ㄒㄧㄣ ㄩㄢˊ ㄧˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. heart like a frisky monkey, mind like a cantering horse (idiom); fig. capricious (derog.)
(2) to have ants in one's pants
(3) hyperactive
(4) adventurous and uncontrollable
(2) to have ants in one's pants
(3) hyperactive
(4) adventurous and uncontrollable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. heart like a frisky monkey, mind like a cantering horse (idiom); fig. capricious (derog.)
(2) to have ants in one's pants
(3) hyperactive
(4) adventurous and uncontrollable
(2) to have ants in one's pants
(3) hyperactive
(4) adventurous and uncontrollable
Bình luận 0